Trong bất kỳ môi trường làm việc nào, sự gắn kết giữa người sử dụng lao động và người lao động là yếu tố then chốt để xây dựng một mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cả hai bên đều phải thực hiện đúng và đầy đủ các trách nhiệm pháp lý theo quy định của Bộ luật Lao động hiện hành.
Vậy trách nhiệm cụ thể của người sử dụng lao động và người lao động là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của công ty cho thuê lao động Hưng Phát để hiểu rõ quyền – nghĩa vụ của mình cũng như cách xử lý nếu xảy ra tranh chấp lao động.
1. Tổng quan về quan hệ lao động
Quan hệ lao động là mối quan hệ được xác lập giữa người sử dụng lao động và người lao động thông qua hợp đồng lao động. Trong đó:
- Người sử dụng lao động là cá nhân, tổ chức thuê mướn, sử dụng lao động và trả lương.
- Người lao động là người làm việc cho người sử dụng lao động, có hưởng lương, chịu sự quản lý và điều hành.
Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của đôi bên, pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng trách nhiệm của từng chủ thể trong mối quan hệ lao động này.

2. Trách nhiệm của người sử dụng lao động
2.1. Ký kết và thực hiện hợp đồng đúng luật
- Ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản với người lao động (trừ một số trường hợp đặc biệt được phép thỏa thuận miệng).
- Không được ép buộc người lao động ký hợp đồng trái ý muốn.
- Cam kết thực hiện đúng nội dung hợp đồng đã ký về: vị trí làm việc, mức lương, thời gian làm việc, nghỉ ngơi, chế độ bảo hiểm,…
2.2. Bảo đảm quyền lợi cho người lao động
- Trả lương đúng thời hạn và đúng thỏa thuận trong hợp đồng.
- Tham gia đầy đủ BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động theo quy định.
- Cung cấp đầy đủ trang thiết bị, điều kiện làm việc an toàn cho người lao động.
- Đảm bảo môi trường làm việc không phân biệt đối xử, không có quấy rối tình dục.
2.3. Quản lý lao động đúng pháp luật
- Ban hành nội quy lao động, đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước.
- Xây dựng thang lương, bảng lương, quy chế thưởng – phạt minh bạch.
- Quản lý, giám sát, kỷ luật lao động đúng trình tự pháp luật.
2.4. Đối thoại và thương lượng
- Tổ chức đối thoại định kỳ tại nơi làm việc, lắng nghe ý kiến người lao động.
- Tham gia thương lượng tập thể, ký kết thỏa ước lao động tập thể nếu có công đoàn.
2.5. Giải quyết tranh chấp và đảm bảo an toàn
- Có trách nhiệm giải quyết khiếu nại, tố cáo, tranh chấp lao động phát sinh.
- Bảo đảm an toàn vệ sinh lao động, phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
- Trường hợp xảy ra tai nạn lao động, phải kịp thời cấp cứu, thông báo và giải quyết chế độ cho người lao động.
Tham khảo thêm: Cung ứng lao động TPHCM uy tín
3. Trách nhiệm của người lao động
3.1. Tuân thủ hợp đồng lao động
- Làm việc đúng vị trí, chức năng, nhiệm vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Chấp hành nội quy, quy định công ty, không vi phạm kỷ luật lao động.
- Bảo vệ bí mật kinh doanh, tài sản của doanh nghiệp.
3.2. Giữ thái độ làm việc nghiêm túc
- Làm việc đúng giờ, đủ số giờ quy định, không bỏ việc ngang hoặc gây rối.
- Giao tiếp, ứng xử đúng mực với cấp trên và đồng nghiệp.
- Tích cực nâng cao tay nghề, chuyên môn, cống hiến cho đơn vị.
3.3. Đóng góp vào sự phát triển doanh nghiệp
- Góp ý, phản ánh tích cực để cải thiện môi trường làm việc.
- Tham gia vào các hoạt động văn hóa – đoàn thể khi có tổ chức.
- Đề xuất sáng kiến, cải tiến kỹ thuật nhằm tăng năng suất lao động.
3.4. Chấp hành nghĩa vụ pháp luật
- Tham gia BHXH tự nguyện nếu thuộc nhóm không bắt buộc.
- Không làm việc cho đối thủ cạnh tranh trong thời gian còn ràng buộc hợp đồng (nếu có điều khoản bảo mật).
- Tuân thủ quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường,…
4. Một số ví dụ minh họa thực tế
Trường hợp 1: Người sử dụng lao động không đóng bảo hiểm cho người lao động
Doanh nghiệp A thuê công nhân B làm việc theo hợp đồng 1 năm nhưng không đóng BHXH. Đây là hành vi vi phạm pháp luật, người lao động có thể khiếu nại, khởi kiện để bảo vệ quyền lợi.
Trường hợp 2: Người lao động bỏ việc ngang không báo trước
Anh C làm nhân viên tại công ty X nhưng đột ngột nghỉ việc không lý do. Theo luật, nếu không báo trước 30 ngày (với HĐLĐ xác định thời hạn), người lao động có thể bị xử lý kỷ luật và phải bồi thường thiệt hại cho công ty nếu gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
5. Hệ quả khi không thực hiện đúng trách nhiệm
5.1. Đối với người sử dụng lao động
- Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm nghiêm trọng.
- Mất uy tín thương hiệu, bị người lao động nghỉ việc hàng loạt.
- Phải bồi thường thiệt hại hoặc chịu trách nhiệm pháp lý nếu xâm phạm quyền lợi người lao động.
5.2. Đối với người lao động
- Bị xử lý kỷ luật, trừ lương hoặc chấm dứt hợp đồng.
- Mất cơ hội nghề nghiệp, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân.
- Trong một số trường hợp, có thể bị khởi kiện đòi bồi thường nếu gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
6. Cách phòng tránh tranh chấp lao động
Để phòng ngừa các rủi ro pháp lý trong quan hệ lao động, cả hai bên cần:
Hiểu rõ và tuân thủ quy định pháp luật về lao động
Ký kết hợp đồng rõ ràng, chi tiết, minh bạch
Tôn trọng, lắng nghe và đối thoại để giải quyết mâu thuẫn
Thực hiện đầy đủ trách nhiệm, không đùn đẩy, né tránh
Có thái độ thiện chí, hợp tác trong công việc
7. Những lưu ý quan trọng cho cả hai bên
- Luôn cập nhật quy định mới của pháp luật lao động.
- Khi có tranh chấp, ưu tiên thương lượng, hòa giải trước khi khởi kiện.
- Lưu trữ hồ sơ, hợp đồng, bảng lương,… để làm bằng chứng nếu cần thiết.
- Nên tham khảo luật sư lao động khi phát sinh vấn đề pháp lý phức tạp.
8. Kết luận
Quan hệ lao động không chỉ đơn thuần là việc thuê – làm – trả lương mà còn là mối quan hệ ràng buộc về trách nhiệm, quyền và nghĩa vụ giữa người sử dụng lao động và người lao động. Khi mỗi bên đều nhận thức đầy đủ vai trò của mình và thực hiện đúng trách nhiệm, sẽ góp phần xây dựng môi trường làm việc ổn định, công bằng và phát triển bền vững.
Nếu bạn là người lao động, đừng ngần ngại lên tiếng bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Nếu bạn là người sử dụng lao động, hãy đảm bảo minh bạch, công bằng và tuân thủ luật để giữ chân nhân tài.
Xem thêm

