Dịch vụ bốc xếp tại KCN Hiệp Phước Nhà Bè
- Mã số thuế: 0313063086
- Địa chỉ: Lô A12a, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0313046468
- Địa chỉ: Lô D4, Đường N1, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
Bảng giá dịch vụ bốc xếp trọn gói tại Nhà Bè
STT | LOẠI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | HÀNG NHẬP | HÀNG XUẤT |
( VNĐ) | ( VNĐ) | |||
1. | Bốc xếp hàng hoá thông thường | |||
– Giá tối thiểu | lần | 30,000 | 30,000 | |
– Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn | Kg | 280 | 250 | |
– Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn | Kg | 230 | 200 | |
2. | Bốc xếp hàng hoa quả tươi, hàng đông lạnh, hàng tươi sống | |||
– Giá tối thiểu | lần | 30,000 | 30,000 | |
– Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn | Kg | 300 | 300 | |
– Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn | Kg | 250 | 250 | |
3. | Bốc xếp hàng quý hiếm | |||
– Giá tối thiểu | lần | 100,000 | 100,000 | |
– Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn | Kg | 500 | 500 | |
– Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn | Kg | 400 | 400 | |
4. | Bốc xếp hàng nguy hiểm | |||
– Giá tối thiểu | lần | 50,000 | 50,000 | |
– Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn | Kg | 400 | 400 | |
– Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn | Kg | 300 | 300 | |
5. | Bốc xếp hàng nặng và hàng quá khổ | |||
– Giá tối thiểu | lần | 80,000 | 80,000 | |
– Giá áp dụng cho số lượng ít < 1 tấn | Kg | 270 | 270 | |
– Giá áp dụng cho số lượng lớn > 1 tấn | Kg | 230 | 230 | |
6 | Dịch vụ phục vụ ngoài giờ hành chính | |||
– Giá phục vụ trong khoảng từ 16h30 đến 22h00 của ngày làm việc thông thường | Thu thêm 15% mức giá theo loại hình phục vụ | |||
– Giá phục vụ trong sau 22h00 đến 7h30 giờ sáng của ngày làm việc thông thường | Thu thêm 40% mức giá theo loại hình phục vụ | |||
– Giá phục vụ vào ngày ngày thứ 7, chủ nhật, ngày nghỉ lễ theo QĐ của nhà nước, ngày nghỉ bù cho ngày nghỉ lễ nếu ngày nghỉ lễ theo quy định của nhà nước trùng vào thứ bảy, chủ nhật (kể cả làm đêm) | Thu thêm 40% mức giá theo loại hình phục |
- Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Hình ảnh dịch vụ bốc xếp trọn gói tại Nhà Bè
Để được tư vấn và báo giá miễn phí vui lòng liên hệ Hotline: 0911234789
Xem thêm Chuyển kho xưởng tại KCN Hiệp Phước Huyện Nhà Bè- Mã số thuế: 0312730315
- Địa chỉ: Lô A16b1-1, Đường Số 1, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0311710612
- Địa chỉ: Lô A.12 KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
Chuyển kho xưởng tại Huyện Củ Chi
Di dời kho bãi tại Cát Lái Thành Phố thủ Đức
Chuyển kho xưởng tại Thành Phố thủ Đức
Bảng giá chuyển kho xưởng trọn gói tại Nhà Bè Tùy thuộc vào trọng lượng và số lượng các thiết bị hàng hóa, máy móc cần vận chuyển mà chúng tôi sẽ tính ra chi phí cần thiết để báo giá cho quý khách. Giá vận chuyển kho xưởng = chi phí thuê xe + chi phí thuê bốc xếp + các phụ phí dịch vụ Trong đó:- Chi phí thuê xe tải quý khách có thể tham khảo bên dưới.
- Chi phí bốc xếp từ 300.000đ – 400.000đ/người/ngày. phí thuê bốc xếp có thể cao hơn vào các ngày chủ nhật và ngày lễ, và làm việc sau 23h đêm.
- Phụ phí vận chuyển tùy vào khối lượng và kích thước các thiết bị cần di chuyển có cần dùng đên các loại xe nâng, cẩu hay không.
Loại xe | Giá 10 km đầu (VNĐ) | Giá Km tiếp theo (Km) | Phí thời gian chờ (1H) (VNĐ/H) |
750kg | 250.000 | 13.000 | 50.000 |
1.5 tấn | 400.000 | 14.000 | 70.000 |
2 tấn | 500.000 | 16.000 | 100.000 |
3.5 tấn | 700.000 | 20.000 | 150.000 |
5 tấn | 1.200.000 | 30.000 | 200.000 |
8 tấn | 1.900.000 | 45.000 | 270.000 |
10 tấn | – | – | – |
15 tấn | – | – | – |
- Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Mã số thuế: 0311258548
- Địa chỉ: Lô C21 KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 5700669606-001
- Địa chỉ: Lô A3, Khu công nghiệp Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
Dời máy móc vật nặng tại Huyện Củ Chi
Dời máy móc tại Cát Lái Thành Phố thủ Đức
Chuyển dời thiết bị nặng tại Thành Phố thủ Đức
Bảng giá di dời máy móc, vật nặng trọn gói tại Nhà BèLoại xe | Giá Thuê ngày | Giá Thuê tháng | Rút hàng container ( 20-40 Feet) | Thuê tự lái ngày & tháng |
2 tấn | 2 triệu | 18 triệu | 1,5-2 ,5 triệu | 1,5 triệu & 15 triệu |
4 tấn | 3 triệu | 25 triệu | 2-3 triệu | 1,7 triệu & 16 triệu |
5 tấn | 3,5 triệu | 30 triệu | 2,5-3,5 triệu | 2 triệu & 17 triệu |
7 tấn | 4 triệu | 35 triệu | 3-4 triệu | 3 triệu & 20 triệu |
10 tấn | 5 triệu | 50triệu | 4-6 triệu | 4 triệu & 23 triệu |
15 tấn | 7 triệu | 80 triệu | 5-7 triệu | 6 triệu & 35 triệu |
30 tấn | 12 triệu | 100 triệu | 10-15 triệu | 10 triệu & 45 triệu |
- Mã số thuế: 0310411112-001
- Địa chỉ: Lô A2 Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0309208839
- Địa chỉ: Lô C5A Khu C KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
Thuê xe tải trọn gói tại Huyện Củ Chi
Thuê xe tải tại Cát Lái Thành Phố thủ Đức
Thuê xe tải tự lái Thành Phố thủ Đức
Bảng giá cho thuê xe tải trọn gói tại Nhà BèTT | LOẠI XE | MÔ TẢ | 4 KM | KM TIẾP THEO | THỜI GIAN CHỜ 1 GIỜ |
1 | Tải 650kg | – Thùng kín – Kích thước thùng xe: D 2m x R 1.4m x C1.5m | 300,000đ | 15,000 đ | 50,000đ |
2 | Tải 750kg | – Thùng kín – Kích thước thùng xe: D2.1m x R 1.5mx C 1.5m | 350,000đ | 18,000đ | 50,000đ |
3 | Bán Tải 1 Tấn | – Thùng kín – KTTX: D3m x R 1.6mx C 1.6m | 400,000 | 20,000đ | 50,000đ |
4 | Tải 1.4 Tấn | – Thùng kín – KTTX: D4m x R 1.7mx C 1.7m | 500,000 | 20,000đ | 50,000đ |
5 | Tải 1.9 Tấn | – Thùng kín – Kích thước thùng xe: D4.3m x R 1.8m x C 1.8m | 600,000 | 22,000đ | 50,000đ |
6 | Xe Tải 2.5T | – Thùng kín – Kích thước thùng xe: D4.3m x R 1.8m x C 2m | 800,000 | 23,000 | 50,000đ |
7 | Tải 5Tấn | – Thùng bạt – Kích thước thùng xe: D6m x R 2.2mx C 2.2m | 1,000,000 | 25,000đ | 50,000đ |
8 | Tải 8Tấn | – Thùng bạt – Kích thước thùng xe: D9m x R 2.6mx C 2.3m | 1,500,000 | 28,000đ | 50,000 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Giao hàng đêm phụ phí thêm 30% giá thuê xe
- Giá trên chưa bao gồm phí bốc vác
- Giá trên chưa bao gồm phí cầu đường, phà, bến bãi (nếu có).
- Bảng giá trên chỉ là gí tham khảo, để được tư vấn chi tiết vui lòng liên hệ số điện thoại: 0911234789 để gặp nhân viên tư vấn
- Mã số thuế: 0305789798
- Địa chỉ: Lô D1 KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0304339468
- Địa chỉ: Lô A6b Khu A KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
Chuyển nhà trọn gói tại Huyện Củ Chi
Chuyển văn phòng tại Cát Lái Thành Phố thủ Đức
Chuyển văn phòng trọn gói tại Thành Phố thủ Đức
Bảng giá chuyển văn phòng trọn gói giá rẻ tại Nhà Bè Tùy thuộc vào trọng lượng và số lượng các vật dụng, thiết bị, vật chất cần vận chuyển mà chúng tôi sẽ tính ra chi phí cần thiết để báo giá cho quý khách. Giá vận chuyển nhà ở – văn phòng = chi phí thuê xe + chi phí thuê bốc xếp + các phụ phí dịch vụ Trong đó:- Chi phí thuê xe tải quý khách có thể tham khảo bên dưới.
- Chi phí bốc xếp từ 300.000đ – 400.000đ/người/ngày. phí thuê bốc xếp có thể cao hơn vào các ngày chủ nhật và ngày lễ, và làm việc sau 23h đêm.
- Phụ phí vận chuyển tùy vào khối lượng và kích thước các thiết bị cần di chuyển có cần dùng đên các loại xe nâng, cẩu hay không.
Loại xe tải | Giá 10 km đầu (VNĐ) | Giá Km tiếp theo (VNĐ/Km) | Phí thời gian chờ (1h) |
750kg | 250.000 | 14.000 | 50.000 |
1.5 Tấn | 400.000 | 15.000 | 50.000 |
2 Tấn | 500.000 | 20.000 | 50.000 |
3,5 tấn | 700.000 | 30.000 | 50.000 |
- Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Mã số thuế: 0303890915
- Địa chỉ: Lô B3a, KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0303875515
- Địa chỉ: Lô A12a KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
Thầu phụ gia công tại Huyện Củ Chi
Phụ gia công tại Cát Lái Thành Phố thủ Đức
Phụ gia công tại Thành Phố thủ Đức
- Mã số thuế: 0303746823
- Địa chỉ: Lô C38 KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0301429113-003
- Địa chỉ: Lô A5B KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0303222107
- Địa chỉ: Lô C30m KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0302911506
- Địa chỉ: Lô A6D KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 5700101362-002
- Địa chỉ: Lô C21 KCN Hiệp Phước – Huyện Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh
Thuê lao động tại Huyện Củ Chi
Cung ứng nhân công tại Cát Lái Thành Phố thủ Đức
Thuê nhân công tại Thành Phố thủ Đức
Thông tin về Huyện Nhà Bè và Khu Công Nghiệp Hiệp Phước
- Bờ Tây
- Dương Cát Lợi
- Đặng Nhữ Lâm
- Đào Sư Tích
- Đào Tông Nguyên
- Huỳnh Tấn Phát
- Lê Văn Lương
- Long Thới
- Nguyễn Bình
- Nguyễn Hữu Thọ
- Nguyễn Văn Tạo
- Nhơn Đức
- Phạm Hữu Lầu
- Phước Lộc
- Tân Kiểng
Tên Khu công nghiệp/Khu chế xuất | : Khu công nghiệp Hiệp Phước | |||
Địa điểm (đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố) | : Khu B, Đường số 1, KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP HCM | |||
Năm thành lập | : 1996 (Giai đoạn 1) 2008 (Giai đoạn 2) | |||
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) | : 2.000 ha |